Characters remaining: 500/500
Translation

course of study

Academic
Friendly

Từ "course of study" trong tiếng Anh được hiểu một khóa học hoặc chương trình học một sinh viên theo đuổi tại trường học, đại học hoặc cơ sở giáo dục nào đó. có thể bao gồm các môn học cụ thể, các giờ học, các hoạt động liên quan đến việc học tập trong một lĩnh vực nhất định.

Định nghĩa:
  • Course of study (n): Khóa học hoặc chương trình học được thiết kế để cung cấp kiến thức kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "She chose a course of study in biology."
    • ( ấy chọn một khóa học về sinh học.)
  2. Câu nâng cao:

    • "His course of study includes both theoretical knowledge and practical experience in engineering."
    • (Khóa học của anh ấy bao gồm cả kiến thức lý thuyết kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực kỹ thuật.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Course (n): Khóa học, thường dùng để chỉ một môn học cụ thể.

    • dụ: "I am taking a math course this semester." (Tôi đang học một khóa toán trong học kỳ này.)
  • Program (n): Chương trình học, thường chỉ một chuỗi các khóa học liên quan đến nhau.

    • dụ: "She is enrolled in a graduate program in psychology." ( ấy đã ghi danh vào một chương trình sau đại học về tâm lý học.)
Nghĩa khác:
  • Curriculum (n): Chương trình giảng dạy, tổng hợp tất cả các môn học nội dung học tập trong một khóa học hoặc chương trình học.
    • dụ: "The curriculum for the new course of study is very comprehensive." (Chương trình giảng dạy cho khóa học mới rất toàn diện.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Field of study: Lĩnh vực nghiên cứu, thường dùng để chỉ ngành học một cách chung chung hơn.
    • dụ: "She is interested in the field of study related to environmental science." ( ấy quan tâm đến lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến khoa học môi trường.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hit the books: Cụm từ này có nghĩa bắt đầu học tập một cách chăm chỉ.

    • dụ: "I need to hit the books for my final exams." (Tôi cần bắt đầu học để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
  • Stay on track: Giữ đúng lộ trình, duy trì tiến độ học tập.

Noun
  1. khóa đào tạo
  2. khóa học hợp nhất về nghiên cứu lý thuyết
    • he was admitted to a new program at the university
      Anh ta được chấp nhận học một chương trình mớitrường đại học

Comments and discussion on the word "course of study"